Bước tới nội dung

ɣ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: γ, ץ, Ɣ,

Chữ Latinh

[sửa]

ɣ U+0263, ɣ
LATIN SMALL LETTER GAMMA
ɢ
[U+0262]
IPA Extensions ɤ
[U+0264]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên bản Latinh của chữ γ (gamma) từ tiếng Hy Lạp cổtiếng Hy Lạp hiện đại. Trong tiếng Hy Lạp, γ trong phần lớn ngữ cảnh đểu biểu thị âm xát mềm hữu thanh kể từ thời tiếng Hy Lạp Koine, đó cũng là lý do ɣ được chọn làm chữ cái IPA tương ứng với âm này (trong tiếng Hy Lạp Attica thời cổ, γ đại diện cho [ɡ] giống như âm tiếng Việt g).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:(tập tin)

Mô tả

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái gamma viết thường.

Ký tự

[sửa]

ɣ

  1. (IPA) Âm xát mềm hữu thanh.
    (viết trên ⟨ˠ⟩) được vòm mềm hóa ([ɣ] thêm âm sắc).
    (viết trên ⟨ˠ⟩) [ɣ] xát nhẹ hoặc nhẹ, thoáng qua hay vang xem ˠ.
  2. (ngữ âm, không còn dùng) Chữ cái trong Doke (1925) cho âm chắt răng hữu thanh.
    (doubled ligature) Chữ cái trong Doke (1925) cho âm chắt cạnh hữu thanh.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Đôi khi bị lẫn với chữ nguyên âm sau không tròn môi ⟨ɤ⟩ nhưng chữ cái nguyên âm không bị tụt xuống dưới dòng cơ sở, trong khi phụ âm ɣ có bị kéo xuống dưới.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adja

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adja.
    ɣeɣeɣinhện

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Nancy & Terry Sullivan (biên tập viên) (2015), “ɣ”, trong Ajagbe – French-English Dictionary, SIL International

Tiếng Berber Bắc Sahara

[sửa]
Ả Rập غ
Tifinagh
Latinh Ɣ ɣ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bố Lưu

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ

  1. Chữ cái IPA ghi lại tiếng Bố Lưu.
    ɣəːn³³kiến

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Dagbani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dagbani.
    chaɣachaɣahình xăm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tony Naden (biên tập viên) (2020), “chaɣachaɣa”, trong Dagbani - English Dictionary, SIL International

Tiếng Dinka

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dinka.
    ɣipɣophip hop

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Dinka-English Dictionary, 2005

Tiếng Ewe

[sửa]
Wikipedia tiếng Ewe có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Ewe.
    ɣletitrăng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Gbe Saxwe

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gbe Saxwe.
    ɣanạo, cạo, gọt

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Virginia Beavon-Ham (2020) “ɣ”, trong Saxwe-French Dictionary, SIL Togo-Benin

Tiếng Gbe Waci

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gbe Waci.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Gen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gen.
    E yomè a, e ɖè yebe àlɔ̀gàvi lè àlɔ̀ sɔ do àlɔ̀vi na Yosɛ̀f, e do àwù ɣe biɖibiɖi na ɛ̀ eye be sɔ sìka-wlɔ do èkɔ̀ na ɛ̀.
    Vua liền cổi chiếc nhẫn trong tay mình, đeo vào tay Giô-sép, truyền mặc áo vải gai mịn, và đeo vòng vàng vào cổ người; (Sáng thế Ký 41:42)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ghadames

[sửa]
Latinh Ɣ ɣ
Tifinagh

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 14 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ghadames.
    ɣăṣṣxương

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ikposo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ikposo.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kabiye

[sửa]

Ký tự

[sửa]

ɣ (viết hoa Ɣ)

  1. Ký tự viết hoa ghép sau nguyên âm trong tiếng Kabiye.
    caaɣđậu đũa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • caaɣ”, trong Kabiye-French Dictionary, SIL International, 2014

Tiếng Kabyle

[sửa]
Latinh Ɣ ɣ
Tifinagh
Ả Rập غ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle.
    bɣumuốn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lukpa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lukpa.
    KʋkɑlʋɣʋDân số Ký

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • SIM (1999) “Kʋkɑlʋɣʋ 1”, trong Piipili Ɩsɔ Tɔm Takǝlaɣa (bằng tiếng Lukpa)

Tiếng Nuer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 15 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuer.
    ɣäntôi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ɣ”, trong Nuer-English Dictionary, 2020

Tiếng Okanagan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 7 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Okanagan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Osage

[sửa]
Osage 𐓑
Latinh ɣ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Osage.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pela

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ

  1. Chữ cái IPA ghi lại tiếng Pela.
    ɣɔ⁵⁵mưa

Tham khảo

[sửa]
  • Dai Qingxia, Jiang Ying, Kong Zhien, A Study of Pela Language (2007; Nhà xuất bản Dân tộc thiểu số, Bắc Kinh)

Tiếng Shompen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm thứ 8 trong tiếng Shompen.
    ɣioāymang

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Roger Blench (2007) The language of the Shom Pen: a language isolate in the Nicobar islands

Tiếng Siwi

[sửa]
Tifinagh
Ả Rập غ
Latinh Ɣ ɣ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi.
    taɣarubtcây minh quyết

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Siwu

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwu.
    So aaɣɔ ngɔ nsɛ ɔka ɔko gɔgbe ame atɔ̃me gu mma nsɛ makã ara wa maɣɛ masɛ ngbe atsue fiɛ masɛ mabara i wã iso alasɔ ɔwi gɔ ame aaba ɔɔpɛtɛpɛtɛ.
    Phước cho kẻ đọc cùng những kẻ nghe lời tiên-tri nầy, và giữ theo đều đã viết ra đây. Vì thì-giờ đã gần rồi. (Khải huyền 1:3)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Wycliffe Bible Translators, Inc. (2008) “KAƉIKATE ƆKO 1”, trong Siwu (bằng tiếng Siwu)

Tiếng Tachawit

[sửa]
Latinh Ɣ ɣ
Tifinagh (ɣ)
Ả Rập غ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.
    abaraɣcon cáo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tamazight Trung Atlas

[sửa]
Tifinagh (ɣ)
Latinh Ɣ ɣ
Ả Rập غ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.
    ɣɣimⵇⵇⵉⵎngồi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tarifit

[sửa]
Latinh Ɣ ɣ
Tifinagh (ɣ)
Ả Rập غ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit.
    ɣⵉⵔtay, vai

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tashelhit

[sửa]
Latinh Ɣ ɣ
Tifinagh (ɣ)
Ả Rập غ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tashelhit.
    ɣrđọc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tây Yugur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ

  1. Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tây Yugur.
    yaɣïchiến tranh

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tuareg

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin ғ
Ả Rập غ‎
Latinh ɣ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 15 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
    ɣambuồn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023) “γ”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin ғ
Latinh ɣ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɣ (chữ hoa Ɣ)

  1. Chữ cái thứ 8 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yaghnob.
    ɣovғовcon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yom

[sửa]

Ký tự

[sửa]

ɣ (viết hoa Ɣ)

  1. Ký tự viết thường ghép sau nguyên âm trong tiếng Yom.
    Izərayɛlləma Təŋ-perɣa sʋɣa cɛnəm takəllaŋʋXuất Ê-díp-tô Ký

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]