ɣ
Thể loại trang
Chữ Latinh
[sửa]
| ||||||||
| ||||||||
Từ nguyên
[sửa]Phiên bản Latinh của chữ γ (“gamma”) từ tiếng Hy Lạp cổ và tiếng Hy Lạp hiện đại. Trong tiếng Hy Lạp, γ trong phần lớn ngữ cảnh đểu biểu thị âm xát mềm hữu thanh kể từ thời tiếng Hy Lạp Koine, đó cũng là lý do ɣ được chọn làm chữ cái IPA tương ứng với âm này (trong tiếng Hy Lạp Attica thời cổ, γ đại diện cho [ɡ] giống như âm tiếng Việt g).
Cách phát âm
[sửa]IPA: (tập tin)
Mô tả
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
Ký tự
[sửa]ɣ
- (IPA) Âm xát mềm hữu thanh.
- (viết trên ⟨ˠ⟩) được vòm mềm hóa ([ɣ] thêm âm sắc).
- (viết trên ⟨ˠ⟩) [ɣ] xát nhẹ hoặc nhẹ, thoáng qua hay vang – xem ˠ.
- (ngữ âm, không còn dùng) Chữ cái trong Doke (1925) cho âm chắt răng hữu thanh.
- (doubled ligature) Chữ cái trong Doke (1925) cho âm chắt cạnh hữu thanh.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Đôi khi bị lẫn với chữ nguyên âm sau không tròn môi ⟨ɤ⟩ nhưng chữ cái nguyên âm không bị tụt xuống dưới dòng cơ sở, trong khi phụ âm ɣ có bị kéo xuống dưới.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Adja
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Adja.
- ɣeɣeɣi ― nhện
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nancy & Terry Sullivan (biên tập viên) (2015), “ɣ”, trong Ajagbe – French-English Dictionary, SIL International
Tiếng Berber Bắc Sahara
[sửa]| Ả Rập | غ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵖ |
| Latinh | Ɣ ɣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bố Lưu
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Bố Lưu tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Dagbani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dagbani.
- chaɣachaɣa ― hình xăm
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tony Naden (biên tập viên) (2020), “chaɣachaɣa”, trong Dagbani - English Dictionary, SIL International
Tiếng Dinka
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Dinka.
- ɣipɣop ― hip hop
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Ewe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gbe Saxwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Virginia Beavon-Ham (2020) “ɣ”, trong Saxwe-French Dictionary, SIL Togo-Benin
Tiếng Gbe Waci
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gbe Waci.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Gen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gen.
- E yomè a, e ɖè yebe àlɔ̀gàvi lè àlɔ̀ sɔ do àlɔ̀vi na Yosɛ̀f, e do àwù ɣe biɖibiɖi na ɛ̀ eye be sɔ sìka-wlɔ do èkɔ̀ na ɛ̀.
- Vua liền cổi chiếc nhẫn trong tay mình, đeo vào tay Giô-sép, truyền mặc áo vải gai mịn, và đeo vòng vàng vào cổ người; (Sáng thế Ký 41:42)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bible Society of Togo (2014) “Gɔ̃mèjèje be Xoma 41”, trong GƐ̃GBE BIBLIA 2014 (bằng tiếng Gen)
Tiếng Ghadames
[sửa]| Latinh | Ɣ ɣ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵖ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 14 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ghadames.
- ɣăṣṣ ― xương
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ikposo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ikposo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kabiye
[sửa]Ký tự
[sửa]ɣ (viết hoa Ɣ)
- Ký tự viết hoa ghép sau nguyên âm trong tiếng Kabiye.
- caaɣ ― đậu đũa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “caaɣ”, trong Kabiye-French Dictionary, SIL International, 2014
Tiếng Kabyle
[sửa]| Latinh | Ɣ ɣ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵖ |
| Ả Rập | غ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lukpa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lukpa.
- Kʋkɑlʋɣʋ ― Dân số Ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- SIM (1999) “Kʋkɑlʋɣʋ 1”, trong Piipili Ɩsɔ Tɔm Takǝlaɣa (bằng tiếng Lukpa)
Tiếng Nuer
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 15 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuer.
- ɣän ― tôi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “Ɣ”, trong Nuer-English Dictionary, 2020
Tiếng Okanagan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 7 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Okanagan.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Okanagan) A a, Á á, C c, C̓ c̓, Ə ə, Ə́ ə́, Ɣ ɣ, Ɣ̓ ɣ̓, H h, Ḥ ḥ, I i, Í í, K k, K̓ k̓, Kʷ kʷ, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, Ɬ ɬ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, P p, P̓ p̓, Q q, Q̓ q̓, Qʷ qʷ, Q̓ʷ q̓ʷ, R r, R̓ r̓, S s, T t, T̓ t̓, U u, Ú ú, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̌ x̌, X̌ʷ x̌ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʕ, ʕ̓, ʕʷ, ʕ̓ʷ, ʔ
Tiếng Osage
[sửa]| Osage | 𐓑 |
|---|---|
| Latinh | ɣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Osage.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pela
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ
- Chữ cái IPA ghi lại tiếng Pela.
- ɣɔ⁵⁵ ― mưa
Tham khảo
[sửa]- Dai Qingxia, Jiang Ying, Kong Zhien, A Study of Pela Language (2007; Nhà xuất bản Dân tộc thiểu số, Bắc Kinh)
Tiếng Shompen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Siwi
[sửa]| Tifinagh | ⵖ |
|---|---|
| Ả Rập | غ |
| Latinh | Ɣ ɣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi.
- taɣarubt ― cây minh quyết
Xem thêm
[sửa]Tiếng Siwu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Siwu.
- So aaɣɔ ngɔ nsɛ ɔka ɔko gɔgbe ame atɔ̃me gu mma nsɛ makã ara wa maɣɛ masɛ ngbe atsue fiɛ masɛ mabara i wã iso alasɔ ɔwi gɔ ame aaba ɔɔpɛtɛpɛtɛ.
- Phước cho kẻ đọc cùng những kẻ nghe lời tiên-tri nầy, và giữ theo đều đã viết ra đây. Vì thì-giờ đã gần rồi. (Khải huyền 1:3)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2008) “KAƉIKATE ƆKO 1”, trong Siwu (bằng tiếng Siwu)
Tiếng Tachawit
[sửa]| Latinh | Ɣ ɣ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵖ (ɣ) |
| Ả Rập | غ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 19 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.
- abaraɣ ― con cáo
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]| Tifinagh | ⵖ (ɣ) |
|---|---|
| Latinh | Ɣ ɣ |
| Ả Rập | غ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.
- ɣɣim ― ⵇⵇⵉⵎ ― ngồi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tarifit
[sửa]| Latinh | Ɣ ɣ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵖ (ɣ) |
| Ả Rập | غ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tashelhit
[sửa]| Latinh | Ɣ ɣ |
|---|---|
| Tifinagh | ⵖ (ɣ) |
| Ả Rập | غ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tashelhit.
- ɣr ― đọc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tây Yugur
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tây Yugur.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tuareg
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tuareg.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]| Kirin | ғ |
|---|---|
| Ả Rập | غ |
| Latinh | ɣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 15 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi.
- ɣam ― buồn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023) “γ”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]| Kirin | ғ |
|---|---|
| Latinh | ɣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɣ (chữ hoa Ɣ)
- Chữ cái thứ 8 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Yaghnob.
- ɣov ― ғов ― con bò
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 369
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong Ғ - ғ, 2024
Tiếng Yom
[sửa]Ký tự
[sửa]ɣ (viết hoa Ɣ)
- Ký tự viết thường ghép sau nguyên âm trong tiếng Yom.
- Izərayɛlləma Təŋ-perɣa sʋɣa cɛnəm takəllaŋʋ ― Xuất Ê-díp-tô Ký
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- SIM International (2017) “Izərayɛlləma Təŋ-perɣa sʋɣa cɛnəm takəllaŋʋ 1”, trong 2017 SIM (bằng tiếng Yom)
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự IPA Extensions
- Ký tự chữ viết Unspecified
- Khối ký tự Spacing Modifier Letters
- Mục từ có mã chữ viết thủ công không thừa đa ngữ
- Từ đa ngữ gốc Hy Lạp cổ
- Từ đa ngữ gốc Hy Lạp
- Mục từ có liên kết âm thanh đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 30 đề mục ngôn ngữ
- Ký tự đa ngữ
- IPA symbols
- mul:Ngữ âm
- Từ mang nghĩa không còn dùng đa ngữ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Adja
- Mục từ tiếng Adja
- Chữ cái tiếng Adja
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Adja
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Berber Bắc Sahara
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Berber Bắc Sahara
- Mục từ tiếng Berber Bắc Sahara
- Chữ cái tiếng Berber Bắc Sahara
- Mục từ tiếng Bố Lưu
- Chữ cái tiếng Bố Lưu
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Bố Lưu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dagbani
- Mục từ tiếng Dagbani
- Chữ cái tiếng Dagbani
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dagbani
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dinka
- Mục từ tiếng Dinka
- Chữ cái tiếng Dinka
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dinka
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ewe
- Mục từ tiếng Ewe
- Chữ cái tiếng Ewe
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ewe
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gbe Saxwe
- Mục từ tiếng Gbe Saxwe
- Chữ cái tiếng Gbe Saxwe
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Gbe Saxwe
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gbe Waci
- Mục từ tiếng Gbe Waci
- Chữ cái tiếng Gbe Waci
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gen
- Mục từ tiếng Gen
- Chữ cái tiếng Gen
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Gen
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Ghadames
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ghadames
- Mục từ tiếng Ghadames
- Chữ cái tiếng Ghadames
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ghadames
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ikposo
- Mục từ tiếng Ikposo
- Chữ cái tiếng Ikposo
- Mục từ tiếng Kabiye
- Ký tự tiếng Kabiye
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabiye
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Kabyle
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Kabyle
- Chữ cái tiếng Kabyle
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Kabyle
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Lukpa
- Mục từ tiếng Lukpa
- Chữ cái tiếng Lukpa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Lukpa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nuer
- Mục từ tiếng Nuer
- Chữ cái tiếng Nuer
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Nuer
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Okanagan
- Mục từ tiếng Okanagan
- Chữ cái tiếng Okanagan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Osage
- Mục từ tiếng Osage
- Chữ cái tiếng Osage
- Mục từ tiếng Pela
- Chữ cái tiếng Pela
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Pela
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Shompen
- Mục từ tiếng Shompen
- Chữ cái tiếng Shompen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Shompen
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Siwi
- Chữ cái tiếng Siwi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Siwi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Siwu
- Mục từ tiếng Siwu
- Chữ cái tiếng Siwu
- Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Siwu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tachawit
- Chữ cái tiếng Tachawit
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tachawit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tarifit
- Chữ cái tiếng Tarifit
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tarifit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tashelhit
- Mục từ tiếng Tashelhit
- Chữ cái tiếng Tashelhit
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tashelhit
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Yugur
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Chữ cái tiếng Tây Yugur
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tây Yugur
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tuareg
- Mục từ tiếng Tuareg
- Chữ cái tiếng Tuareg
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Wakhi
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yaghnob
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yaghnob
- Mục từ tiếng Yom
- Ký tự tiếng Yom
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yom
