Bước tới nội dung

αστρονομία

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hy Lạp cổ ἀστρονομία (astronomía).

Danh từ

[sửa]

αστρονομία (astronomía) gc (không đếm được)

  1. (khoa học) thiên văn học
    Đồng nghĩa: (abbreviation) αστρον. (astron.)

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Aromania: astrunumii

Đọc thêm

[sửa]