Bước tới nội dung

В

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: в, , в-, в., В.

Chữ Kirin

[sửa]

В U+0412, В
CYRILLIC CAPITAL LETTER VE
Б
[U+0411]
Cyrillic Г
[U+0413]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là ve.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là вѣдѣ (vědě), nghĩa là "ta biết".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    Вагвы́Vagʷə́

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin В
Latinh V
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    ВиетнамVjetʼnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin В
Ả Rập ڤ (v)
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    ВьетнамVʲetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    ВазVazMặt Trăng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), “в”, Агульско-русский словарь, SIL International

Tiếng Akhvakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
    РАКӏВАRAKʼVATIM

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Aleut

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    ВигʼэViʕeCỏ

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Andi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
    ВошоVošoCậu

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái В (V) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    ВатVat(What) Cái

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости) (in tiếng Nga), page 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии (in tiếng Nga), Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    ВицӏWicʼMười

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), “в”, A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), University of Surrey

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin В
Ả Rập و (w)
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    ВьетнамWʲetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin В
Ả Rập و
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    ВыетнамVyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. V tại Obastan.com

Tiếng Bagvalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
    ВашаVašaCậu

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS

Tiếng Baloch

[sửa]
Ả Rập و‎
Latinh W
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. () Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
    Ватوتbản thân

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin В
Ả Rập و ۋ
Latinh V W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    ВьетнамVʹyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    АВАAVACHA, BỐ

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    ВальҕрамкруоньWaļhramkruoņChín

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin В
Latinh V
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    В’етнамVʺjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Bezhta

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
    НАВИNAVITHUYỀN

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (in tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, page 88

Tiếng Botlikh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
    ВаиWaiRời, xuất hành

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary[2], IDS

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    ВакVakLợn

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin В
Hebrew ב
Latinh V
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    ВиетнамVietnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, page 26

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Mông Cổ (w)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    ВьетнамVʹjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Chamalal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
    ВацVacAnh em

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Chamalal Dictionary[3], IDS

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin В
Ả Rập
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    ВьетнамVʲetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    ВалыValyDao

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (in tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    МУРАВЕЙMURAVEYKIẾN

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В

  1. Chữ cái Kirin В (V) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    ЕВОYEVOMŨI

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường в

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    ВьетнамVʹetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Ả Rập و‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    ВаръаVarʾaMật ong

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin В
Mãn Châu
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    ВаасWaasTất

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    ВэшVRừng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (in tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “в”, in ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (in tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    АЛФАВИТALFAVITBẢNG CHỮ CÁI

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В

  1. Chữ cái Kirin В (V) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    ИВИIVITUẦN LỘC

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường в

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin В
Ả Rập ۋ‎ (w‎)
Latinh V W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    ВәWe

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (in tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    ВурусVurusNga

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (in tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, page 26

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    Вьетнам МасторV jetnam MastorViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Even

[sửa]
Kirin В
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    ВөкесWökesBăng, đá

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (in tiếng Nga), 1000 экз edition, volume 2, М.: Academia, 2003, →ISBN

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin В
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    Ва̄мӣWāmīGiết

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (in tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh V
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    ВетнамVyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    ВинтӏиVinṭiVít

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp Β (V)
Latinh V
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    ВроулаVroulaLửa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Pontos World (2012), “Β - β”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin В
Ả Rập و
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    ВьетнамVʲetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, page 345

Tiếng Itelmen

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    ВачVHòn đá

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (in tiếng Nga), "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Ả Rập ۋ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    ВиетнамVjijetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin В
Mông Cổ
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    ВикипедиVikipediWikipedia

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, page 98

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    ВьетнамVʹetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Hebrew ב

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    ВарVar

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Kale (2009), “(Б-В)”, Русско-караимский словарь

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin В
Ả Rập ۋ
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    ВыетнамVyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin В
Ả Rập ۆ
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    ВьетнамVetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    АВAVCỦA TÔI

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    ВоскVoskSáp

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty

[sửa]
Kirin В
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
    ВонWonVai

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    ВацӏWac̣Mặt Trăng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    АВДУAWDUĐÂY, NÀY

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Komi cổ

[sửa]
Perm cổ 𐍮 (v)
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Komi-Permyak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    ВинVinViên

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    ВьетнамVjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (in tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
    ВаятVajatDân

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ВеVe

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin В
Latinh V W
Ả Rập و

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    Ваwa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (in tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Ả Rập ڤ
Yezidi 𐺚
Armenia Վ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    ВиуетнамViyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, 3000 экз edition, Ереван: Луйс

Tiếng Kurmanji

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Ả Rập ڤ
Yezidi 𐺚 (𐺚)
Armenia Վ (V)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    ВалаValaRỗng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    ВьетнамVʹyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino

[sửa]
Hebrew ו‎
Latinh V
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái Kirin В (V) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    ВиетнамVietnamViệt Nam

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin В
Latinh W
Ả Rập و‎
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    ВикипедияWikipediaˤWikipedia

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin В
Latinh V
Ả Rập و

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    ВьетнамV’etnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ВиетнамVietnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    ВитьVitʹNước

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), “В”, Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    ВьетнамV’etnamViệt Nam
  2. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Mari-English Dictionary[4], University of Vienna, 2022

Tiếng Moksha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    ВеVeĐêm

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (in tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Kirin В
Mông Cổ (w)
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    ВьетнамVʹjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В

  1. Chữ cái Kirin В (V) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    ХАВАРГУУНXAVARGUUNHƯƠU XẠ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường в

Tham khảo

[sửa]
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (in tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    ВилкаVilkaDĩa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (in tiếng Nga), Yakutsk
  • Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin В
Latinh V W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    ВатаVataSóng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (in tiếng Nga), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    МЕВАНMEVANTIM

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ВаˮWaqHàng rào

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ВеркVerkGấu

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
    ВоронежVoronežVoronezh

Cách viết khác

[sửa]
  • Ѵ (V) (cổ)

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Từ nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [vɐˈstok] (phonetic respelling: восто́к)

Danh từ

[sửa]

В (V)

  1. Viết tắt của восто́к

Cách viết khác

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, page 80

Tiếng Nganasan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Nivkh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    ВоVoLàng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    ВилкаVilkaDĩa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (in tiếng Nga), Наука, pages 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В

  1. Chữ cái Kirin В (V) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    ВогоWogoMặt

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường в

Tiếng Oroch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (in tiếng Nga), Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    ВаӈитаVaŋitaVân sam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    ВьетнамVʹetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, page 26

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh V
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    ВиетнамVietnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Rusyn

[sửa]
Wikipedia tiếng Rusyn có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    В'єтнамVʺjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, volume 1, page 106

Tiếng Rutul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    ВэVeMày

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul

Tiếng Sami Akkala

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    ВэттэрVettertên nam giới Vetter

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    Вэ̄ррVērrMáu

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (in tiếng Nga), М.: Русский язык

Tiếng Selkup

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Selkup.
    ВарӷWarģLớn

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    Ваистину се родиVaistinu se rodiGiáng sinh vui vẻ

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    СВЕЧИНSVEÇINNẾN

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ Kirin cổ вѣдѣ (vědě) viết hoa.
    ВатрьVatrĭBactria

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ Kirin cổ вѣдѣ (vědě) viết hoa.
    ВиѥтнамъVijetnamŭViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    ИВИIVITUẦN LỘC NUÔI

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Svan

[sửa]
Gruzia
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. () Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    Вареარე (vare)Râu

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Лушну Анбан. Сванетская азбука (in tiếng Nga), Тифлис, 1864, page 148

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    ВазVazMặt Trăng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (in tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin В
Ả Rập
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    ВйетнамVyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Talysh

[sửa]
Latinh V
Kirin В
Ả Rập و

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    ВjетнамVjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh V
Kirin В
Hebrew ב‎ (v‎)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    ШЭВŞƏVĐÊM

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin В
Ả Rập ﻭ‎
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    ВьетнамV’etnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]
Kirin В
Ả Rập ﻭ‎‎
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    ВьетнамVyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    КҮВӘЛӘКVÄLÄKBƯỚM

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Taz

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    Во3WǒTôi

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Tân Aram Assyria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
    BаьраьвуьрдܘܪܘܘܪܕSự chú ý

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    Вехеᡩ᠋ᡝ᠋ᡵᡥᡠᠸᡝĐá

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    Вас-васиVas-vasiMối nghi ngờ

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[5], IDS

Tiếng Tofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ВоскресеньеVoskreseńyeChủ nhật

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (in tiếng Nga), Иркутск

Tiếng Tsakhur

[sửa]
Latinh V
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    ВаVa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “v”, Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin В
Ả Rập و
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ВазирVazirTể tướng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin В
Ả Rập و
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    ВйетнамWýetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, page 59

Tiếng Tuva

[sửa]
Wikipedia tiếng Tuva có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    ВермахтVermaxtWehrmacht

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ubykh

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    В'аV'aRâu mép

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Udi

[sửa]
Kirin В
Latinh V
Armenia Վ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    ВелVel

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Udihe

[sửa]
Kirin В
Latinh W

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 6 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    ВайиWajiHai mươi

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (in tiếng Nga)

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    ВьетнамV’etnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    В'єтнамVʺjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “В”, Словник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
  • В tại Словник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [β], [w]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    ВаӈбаVaŋbaRùa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ВахтVahtThời gian

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh V
Kirin В
Ả Rập ۋ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ВетнамVyetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh V
Kirin В

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    ВйетнамVjetnamViệt Nam

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    ВенамааVenamaaNga

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin В
Ả Rập ڤ
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    ВулVulThơm

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]
  • Tokyo University of Foreign Studies (2023), “v”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    ВирVirChồng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin В
Latinh V

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

В (chữ thường в)

  1. Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    ВерхоянскайVerkhoyanskayVerkhoyansk

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

Tham khảo

[sửa]