В
Chữ Kirin
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]В (chữ thường в)
Hình ảnh
[sửa]-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- Вагвы́ ― Vagʷə́ ― Gù
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Abkhaz
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Gruzia | Ⴅ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ڤ (v) |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Aghul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- Ваз ― Vaz ― Mặt Trăng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Roman Kim (2016), “в”, Агульско-русский словарь, SIL International
Tiếng Akhvakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
- РАКӏВА ― RAKʼVA ― TIM
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Aleut
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Alutor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- Вигʼэ ― Viʕe ― Cỏ
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]Tiếng Andi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
- Вошо ― Vošo ― Cậu bé
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái В (V) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости) (in tiếng Nga), page 85
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии (in tiếng Nga), Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007), “в”, A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), University of Surrey
Tiếng Avar
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | و (w) |
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- V tại Obastan.com
Tiếng Bagvalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
- Ваша ― Vaša ― Cậu bé
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2024) Bagvalal Dictionary[1], IDS
Tiếng Baloch
[sửa]Ả Rập | و |
---|---|
Latinh | W |
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- (cũ) Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | و ۋ |
Latinh | V W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bắc Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
- Вальҕрамкруонь ― Waļhramkruoņ ― Chín
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Ả Rập | ﻭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bezhta
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
- НАВИ ― NAVI ― THUYỀN
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (in tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, page 88
Tiếng Botlikh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2024) Botlikh Dictionary[2], IDS
Tiếng Budukh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 7 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- Вак ― Vak ― Lợn
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Hebrew | ב |
Latinh | V |
Ả Rập | ﻭ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, page 26
Tiếng Buryat
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Mông Cổ | ᠸ (w) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Chamalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
- Вац ― Vac ― Anh em
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2024) Chamalal Dictionary[3], IDS
Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
- Валы ― Valy ― Dao
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (in tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Chuvan
[sửa]Chữ cái
[sửa]В
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường в
Tiếng Chuvash
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Daur
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Mãn Châu | ᠸ |
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
- Вэш ― Veś ― Rừng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Everson, Michael (2001-10-07) Romani
- Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (in tiếng Nga), Moscow
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018) “в”, in ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (in tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC
Tiếng Dolgan
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
- АЛФАВИТ ― ALFAVIT ― BẢNG CHỮ CÁI
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Dukha
[sửa]Chữ cái
[sửa]В
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường в
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ۋ (w) |
Latinh | V W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- Вә ― We ― Và
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (in tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- Вурус ― Vurus ― Nga
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Enets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Enets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (in tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN, page 26
Tiếng Erzya
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- Вьетнам Мастор ― V jetnam Mastor ― Việt Nam
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Even
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (in tiếng Nga), 1000 экз edition, volume 2, М.: Academia, 2003, →ISBN
Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- Ва̄мӣ ― Wāmī ― Giết
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (in tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC
Tiếng Gagauz
[sửa]Latinh | V |
---|---|
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Hunzib
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
- Винтӏи ― Vinṭi ― Vít
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (in tiếng Nga), М.
- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | Β (V) |
---|---|
Latinh | V |
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
- Вроула ― Vroula ― Lửa
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Pontos World (2012), “Β - β”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, page 345
Tiếng Itelmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
- Вач ― Vač ― Hòn đá
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (in tiếng Nga), "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Ả Rập | ۋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Mông Cổ | ᠸ |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, page 98
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [v]
Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Hebrew | ב |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
- Вар ― Var ― Có
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Kale (2009), “(Б-В)”, Русско-караимский словарь
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ۋ |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ۆ |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Ket
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
- Вон ― Won ― Vai
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»
Tiếng Khinalug
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- Вацӏ ― Wac̣ ― Mặt Trăng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Khvarshi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Komi cổ
[sửa]Perm cổ | 𐍮 (v) |
---|---|
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Komi-Permyak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (in tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Koryak
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
- Ваят ― Vajat ― Dân
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Krymchak
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- Ве ― Ve ― Và
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V W |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [w], [v]
Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
- Ва ― wa ― Và
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (in tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Ả Rập | ڤ |
Yezidi | 𐺚 |
Armenia | Վ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, 3000 экз edition, Ереван: Луйс
Tiếng Kurmanji
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Ả Rập | ڤ |
Yezidi | 𐺚 (𐺚) |
Armenia | Վ (V) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
- Вала ― Vala ― Rỗng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Ả Rập | ﯞ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ו |
---|---|
Latinh | V |
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | W |
Ả Rập | و |
Gruzia | Ⴣ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, page 74
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [w]
Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Вить ― Vitʹ ― Nước
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), “В”, Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО
Tiếng Mari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Mari-English Dictionary[4], University of Vienna, 2022
Tiếng Moksha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- Ве ― Ve ― Đêm
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (in tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Mông Cổ | ᠸ (w) |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В
- Chữ cái Kirin В (V) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường в
Tham khảo
[sửa]- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (in tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (in tiếng Nga), Yakutsk
- Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary
Tiếng Nanai
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- Вата ― Vata ― Sóng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (in tiếng Nga), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- МЕВАН ― MEVAN ― TIM
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Nenets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v |
khoa học | v |
Anh | v |
Đức | w |
Việt | v |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Cách viết khác
[sửa]- Ѵ (V) (cổ)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]В (V)
- Viết tắt của восто́к
Cách viết khác
[sửa]- В. (V.)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, page 80
Tiếng Nganasan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Nivkh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
- Во ― Vo ― Làng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (in tiếng Nga), Наука, pages 118–125
Tiếng Omok
[sửa]Chữ cái
[sửa]В
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường в
Tiếng Oroch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (in tiếng Nga), Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- Ваӈита ― Vaŋita ― Vân sam
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Gruzia | Ⴅ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, page 26
Tiếng Rumani
[sửa]Latinh | V |
---|---|
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Rusyn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, volume 1, page 106
Tiếng Rutul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
- Вэ ― Ve ― Mày
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul
Tiếng Sami Akkala
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
- Вэттэр ― Vetter ― tên nam giới Vetter
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (in tiếng Nga), М.: Русский язык
Tiếng Selkup
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Selkup.
- Варӷ ― Warģ ― Lớn
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- André Müller (2015) Wordlist Selkup (bằng tiếng Anh)
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
- Ваистину се роди ― Vaistinu se rodi ― Giáng sinh vui vẻ
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
- СВЕЧИН ― SVEÇIN ― NẾN
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Soyot
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ
Tiếng Svan
[sửa]Gruzia | Ⴅ |
---|---|
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Лушну Анбан. Сванетская азбука (in tiếng Nga), Тифлис, 1864, page 148
Tiếng Tabasaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- Ваз ― Vaz ― Mặt Trăng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (in tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
[sửa]Latinh | V |
---|---|
Kirin | В |
Ả Rập | و |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | V |
---|---|
Kirin | В |
Hebrew | ב (v) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
- ШЭВ ― ŞƏV ― ĐÊM
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ﻭ |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Taz
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Tân Aram Assyria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tân Aram Assyria.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Tích Bá
[sửa]Mãn Châu | ᠸ |
---|---|
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku
Tiếng Tindi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
- Вас-васи ― Vas-vasi ― Mối nghi ngờ
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[5], IDS
Tiếng Tofa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- Воскресенье ― Voskreseńye ― Chủ nhật
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (in tiếng Nga), Иркутск
Tiếng Tsakhur
[sửa]Latinh | V |
---|---|
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 4 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
- Ва ― Va ― Và
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “v”, Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Turkmen
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, page 59
Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
- В'а ― V'a ― Râu mép
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Udi
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Armenia | Վ |
Gruzia | Ⴅ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
- Вел ― Vel ― Dê
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “В”, in Удинско-азербайджанско-русский словарь (in tiếng Nga), Баку
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | W |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (in tiếng Nga)
Tiếng Udmurt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “В”, Словник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
- В tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [β], [w]
Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Ваӈба ― Vaŋba ― Rùa
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Urum
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
- Вахт ― Vaht ― Thời gian
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | V |
---|---|
Kirin | В |
Ả Rập | ۋ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
[sửa]Latinh | V |
---|---|
Kirin | В |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Vot
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- Венамаа ― Venamaa ― Nga
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Ả Rập | ڤ |
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- Вул ― Vul ― Thơm
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023), “v”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 5 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
- Вир ― Vir ― Chồng
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, page 342
- Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon, В - в[6], 2024
Tiếng Yakut
[sửa]Kirin | В |
---|---|
Latinh | V |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]В (chữ thường в)
- Chữ cái thứ 3 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- Верхоянскай ― Verkhoyanskay ― Verkhoyansk
Xem thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:letters tại dòng 212: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, page 14
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết Chữ Cyrillic
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Mục từ tiếng Abaza có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Liên kết mục từ tiếng Abkhaz có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Abkhaz có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aghul
- Mục từ tiếng Aghul có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aghul
- Mục từ tiếng Aghul có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Akhvakh
- Mục từ tiếng Akhvakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akhvakh
- Mục từ tiếng Akhvakh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Akhvakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aleut
- Mục từ tiếng Aleut có cách phát âm IPA
- tiếng Aleut terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Aleut
- Mục từ tiếng Aleut có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Alutor có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Alutor có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Alutor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Andi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Andi
- Chữ cái tiếng Andi
- Mục từ tiếng Andi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Andi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh Solombala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Archi
- Mục từ tiếng Archi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Archi
- Mục từ tiếng Archi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Archi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avar
- Liên kết mục từ tiếng Avar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bagvalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bagvalal
- Chữ cái tiếng Bagvalal
- Mục từ tiếng Bagvalal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bagvalal có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Baloch terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Baloch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Baloch
- Chữ cái tiếng Baloch
- Mục từ tiếng Baloch có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Baloch
- Định nghĩa mục từ tiếng Baloch có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- Liên kết mục từ tiếng Bashkir có tham số alt thừa
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Altai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Belarus
- Liên kết mục từ tiếng Belarus có tham số alt thừa
- tiếng Belarus terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bezhta có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bezhta
- Chữ cái tiếng Bezhta
- Mục từ tiếng Bezhta có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bezhta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Botlikh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Botlikh
- Chữ cái tiếng Botlikh
- Mục từ tiếng Botlikh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Botlikh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Budukh
- Mục từ tiếng Budukh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Budukh
- Mục từ tiếng Budukh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Budukh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Bulgari
- Liên kết mục từ tiếng Bulgari có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Bulgari có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chamalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chamalal
- Chữ cái tiếng Chamalal
- Mục từ tiếng Chamalal có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chamalal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chukot
- tiếng Chukot terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Chukot có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chukot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chulym có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvan
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvash
- Liên kết mục từ tiếng Chuvash có tham số alt thừa
- tiếng Chuvash terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Chuvash có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Mục từ tiếng Dargwa có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Dargwa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Daur
- Mục từ tiếng Daur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Daur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dolgan
- tiếng Dolgan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dolgan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dolgan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Dolgan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dukha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dukha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Đông Can có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Enets rừng có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Enets rừng có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Erzya có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even
- Mục từ tiếng Even có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Even
- Mục từ tiếng Even có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Even có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Evenk có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Evenk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Gagauz có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hunzib
- Mục từ tiếng Hunzib có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hunzib
- Mục từ tiếng Hunzib có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Hunzib có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Ingush có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itelmen
- Mục từ tiếng Itelmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itelmen
- Mục từ tiếng Itelmen có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Itelmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kabardia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kalmyk có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalmyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Định nghĩa mục từ Kamassian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Karakalpak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakalpak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh
- Liên kết mục từ tiếng Kazakh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Ket có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khakas có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khanty
- tiếng Khanty terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Khanty có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khanty
- Mục từ tiếng Khanty có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khanty có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khinalug
- Mục từ tiếng Khinalug có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khinalug
- Mục từ tiếng Khinalug có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Khinalug có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Mục từ Khvarshi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Khvarshi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi cổ
- Mục từ tiếng Komi cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Komi cổ
- Mục từ tiếng Komi cổ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Komi-Permyak
- Mục từ tiếng Komi-Permyak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Komi-Permyak
- Mục từ tiếng Komi-Permyak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Permyak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Liên kết mục từ tiếng Komi-Zyrian có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Zyrian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koryak
- Mục từ tiếng Koryak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koryak
- Mục từ tiếng Koryak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Koryak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Krymchak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Krymchak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Krymchak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk
- tiếng Kumyk terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kumyk có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ Southern Kurdish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Southern Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Kurmanji có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurmanji có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- tiếng Lak terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ tiếng Lak có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Mục từ tiếng Lezgi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Lezgi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Macedoni
- Liên kết mục từ tiếng Macedoni có tham số alt thừa
- Từ tiếng Macedoni có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Macedonian oxytone terms
- Từ tiếng Macedoni có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Mục từ tiếng Macedoni có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mansi
- Mục từ tiếng Mari
- Mục từ Eastern Mari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Eastern Mari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Moksha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Moksha có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Moksha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Altai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Nanai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Nanai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nanai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Negidal
- Mục từ Negidal có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Negidal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nenets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Forest Nenets có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nga
- Liên kết mục từ tiếng Nga có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nga có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Nga có 2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nga
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Nganasan
- Mục từ tiếng Nganasan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nganasan
- Mục từ tiếng Nganasan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Nivkh
- Mục từ tiếng Nivkh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nivkh
- Mục từ tiếng Nivkh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nivkh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Nogai có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Omok
- Định nghĩa mục từ tiếng Omok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Oroch có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Oroch có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Orok
- Mục từ tiếng Orok có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Orok
- Mục từ tiếng Orok có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Orok có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ossetia
- tiếng Ossetia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rumani
- Liên kết mục từ tiếng Rumani có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rusyn
- Liên kết mục từ tiếng Rusyn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rusyn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rusyn
- Mục từ tiếng Rusyn có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rusyn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rutul
- Mục từ tiếng Rutul có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rutul
- Mục từ tiếng Rutul có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Rutul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Akkala
- Mục từ tiếng Sami Akkala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Akkala
- Mục từ tiếng Sami Akkala có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Akkala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Sami Kildin có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Kildin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Selkup có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Selkup
- Chữ cái tiếng Selkup
- Mục từ tiếng Selkup có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Selkup có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shor
- Mục từ tiếng Shor có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shor
- Mục từ tiếng Shor có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Shor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slav Đông cổ
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Đông cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Liên kết mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Soyot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Svan
- Mục từ tiếng Svan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Svan
- Mục từ tiếng Svan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Từ cũ trong tiếng Svan
- Định nghĩa mục từ tiếng Svan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tabasaran có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Mục từ tiếng Tabasaran có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tabasaran có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Talysh
- Mục từ tiếng Talysh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Talysh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Liên kết mục từ tiếng Tatar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- tiếng Tatar Siberia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Siberia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Taz
- tiếng Taz terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Taz
- Mục từ tiếng Taz có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Taz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tân Aram Assyria
- Mục từ tiếng Tân Aram Assyria có cách phát âm IPA
- tiếng Tân Aram Assyria terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Tân Aram Assyria
- Mục từ tiếng Tân Aram Assyria có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tân Aram Assyria có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tích Bá có cách phát âm IPA
- tiếng Tích Bá terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tích Bá có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tích Bá có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tindi
- Mục từ tiếng Tindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tindi
- Mục từ tiếng Tindi có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tofa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Tofa có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tofa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Tsakhur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tsakhur
- Mục từ tiếng Tsakhur có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakhur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- tiếng Turk Khorasan terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan