К
Chữ Kirin
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]К (chữ thường к)
- Chân phương
- In nghiêng
- Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- Камбоджа ― Kambodža ― Campuchia
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Gruzia | Ⴉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- Кәыбраа ― Kʼʷəbraa ― họ Kʷʼəbraa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
- Китай ― Kjitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Roman Kim (2016) “к”, trong Агульско-русский словарь, SIL International
Tiếng Akhvakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh.
- РАКӏВА ― RAKʼVA ― TIM
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Akhvakh) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Къӏ къӏ, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏкӏ кӏкӏ, Л л, Лъ лъ, Лълъ лълъ, ЛЬ ль, Лӏ лӏ, Лӏъ лӏъ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, СС сс, Т т, Тӏ тӏ, У у, Х х, Хх хх, Хъ хъ, Хъӏ хъӏ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏцӏ цӏцӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏчӏ чӏчӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ
Tiếng Aleut
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut) А а, А̄ а̄, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Гў гў, Д д, Д̆ д̆, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, ʼЙ ʼй, К к, Ӄ ӄ, Л л, ʼЛ ʼл, М м, ʼМ ʼм, Н н, ʼН ʼн, Ӈ ӈ, ʼӇ ʼӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ӽ ӽ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ы̄ ы̄, Ь ь, Э э, Э̄ э̄, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄, ʼ, ʼЎ ʼў
Tiếng Alutor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- Киткит ― Kitkit ― Khi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Andi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
- Кав ― Kav ― Cửa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Andi) А а, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гь гь, Гъ гъ, Гъӏ гъӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъӏ жъӏ, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Кь кь, Къ къ, Къӏ къӏ, Л л, Лӏ лӏ, Ль ль, Лъ лъ, Лъӏ лъӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хӏ хӏ, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Цъӏ цъӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъӏ чъӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, ӏ, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Anh Solombala
[sửa]Mô tả
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ (Архангельскiя губернскiя вѣдомости) (bằng tiếng Nga), tr. 85
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии (bằng tiếng Nga), Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- Картӏи ― Kartʼi ― Đầu (người)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tham khảo
[sửa]- Chumakina, Marina, Dunstan Brown, Greville G. Corbett & Harley Quilliam (2007) “к”, trong A dictionary of Archi: Archi-Russian-English (Online edition), University of Surrey
Tiếng Avar
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- Китай ― Kitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- K tại Obastan.com
Tiếng Bagvalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
- Кав ― Kav ― Cửa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal) А а, Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Сӏ сӏ, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]Tiếng Baloch
[sửa]Ả Rập | ک |
---|---|
Latinh | K |
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ك |
Latinh | K |
Orkhon | 𐰚 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- Көньяҡ Корея ― Könʹyaq Koreya ― Hàn Quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
- Кыдат ― Kıdat ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Ка̄с ― Kās ― Lưới
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ﻕ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
- Кітай ― Kitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bezhta
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bezhta.
- Ко̄ ― Koo ― Tay
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Маджид Шарипович Халилов (1995) Бежтинско–русский словарь (bằng tiếng Nga), Дагестанский научный центр Российской Академии Наук, tr. 141
Tiếng Botlikh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh.
- Кагьу ― Kahu ― Cửa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Botlikh) А а, А̄ а̄, Аⷩ аⷩ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Е̄ е̄, Еⷩ еⷩ, Дж дж, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Иⷩ иⷩ, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, кӏ кӏ, Л л, Ль ль, Лъ лъ, Лълъ лълъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, О̄ о̄, Оⷩ оⷩ, П п, Р р, С с, Сс сс, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ӯ ӯ, Уⷩ уⷩ, Х х, Хх хх, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏцӏ цӏцӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏчӏ чӏчӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Эⷩ эⷩ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Budukh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Hebrew | כּ |
Latinh | K |
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
- Караван ― כארואן ― Thương đoàn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
- Китай ― Kitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 221
Tiếng Buryat
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Mông Cổ | ᠺ (k) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
- Куба ― Kuba ― Cuba
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chamalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
- Калам ― Kalam ― Từ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
[sửa]- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chuvan
[sửa]Chữ cái
[sửa]К
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường к
Tiếng Chuvash
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
- Киласа ― Kilasa ― Nhà thờ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Daur
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Mãn Châu | ᠺ |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
- Кали Траш ― Kali Traš ― sự diệt chủng người Digan
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Everson, Michael (07/10/2001) Romani, Everytype: The Alphabets of Europe
- Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018) “в”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC
Tiếng Dolgan
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dukha
[sửa]Chữ cái
[sửa]К
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường к
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ك (k) |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- Курдлар ― Kurdlar ― người Kurd
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- Канҗян ― Kanži͡an ― Xem
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
- Кари ― Kari ― Cá
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Even
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- Ко̄е̄ ― Kōjē ― Sừng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (bằng tiếng Nga), ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN
Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Mông Cổ | ᠺ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- Каир ― Kajir ― Dê
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Gagauz
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Каранфил, Гюллю (2016) “Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению”, trong Türkologiya, số 4, tr. 75
Tiếng Godoberi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Godoberi.
- Килиса ― Kilisa ― Nhà thờ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Hunzib
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
- Коро ― Koro ― Tay
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib) А а (А̄ а̄, Аᵸ аᵸ), А̇ а̇ (А̇̄ а̇̄, А̇ᵸ а̇ᵸ), Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е (Е̄ е̄, Еᵸ еᵸ), Ә ә (Ә̄ ә̄, Әᵸ әᵸ), Ж ж, З з, И и (Ӣ ӣ, Иᵸ иᵸ), Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о (О̄ о̄, Оᵸ оᵸ), П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у (Ӯ ӯ, Уᵸ уᵸ), Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Ъ ъ, Ы ы (Ы̄ ы̄), Э э (Э̄ э̄, Эᵸ эᵸ)
Tham khảo
[sửa]- Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | Κ (K) |
---|---|
Latinh | K |
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 10 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
- Карави ― Καράβι ― Thuyền
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Pontos World (2012) “Κ - κ”, trong Pontic Greek Dictionary
Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ك |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 280
Tiếng Itelmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
- Киғ ― Kiɣ ― Sông
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (bằng tiếng Nga), "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Mông Cổ | ᡘ ᡗ |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
- Көтчнрә ― Kötçnrä ― Ketchenerovsky
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 149
Tiếng Kamassia
[sửa]Chữ cái
[sửa]К
- Chữ cái Kirin К (K) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- Камән ― Kamən ― Khi nào
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường к
Tham khảo
[sửa]- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
- Къарачай шахар ― Qaraçay şaxar ― Karachayevsk
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Hebrew | כ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
- Касдим ― Kasdim ― Chaldea
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kale (2009) “(З-И-К)”, trong Русско-караимский словарь
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ﻙ |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karata
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karata.
- Кав ― Kav ― Cửa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2023) “Karata Dictionary”, trong IDS-Karata
Tiếng Karelia
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karelia.
- Каннанлакши ― Kannanlakši ― thị trấn Kandalaksha ở Nga
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ك |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ket
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- Ку’ ― Kuʔ ― Than đá
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- Кӧледе ― Kölede ― Giáng sinh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
- Кӧл ― Köl ― Từ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty) А а, Ӓ ӓ, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ә ә, Ӛ ӛ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ӆ ӆ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ң ң, Ӈ ӈ, О о, Ӧ ӧ, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ў ў, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Є є, Є̈ є̈, Ю ю, Ю̆ ю̆, Я я, Я̆ я̆
Tham khảo
[sửa]- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»
Tiếng Khinalug
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
- Кӏу ― Ḳu ― Số hai
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Khvarshi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- ЛОКӏО ― LOK’O ― TRÁI TIM
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)
Tiếng Koibal
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái Kirin К (k) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- СЕКА ― SEKA ― LƯỠI
Tham khảo
[sửa]- Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház
Tiếng Komi cổ
[sửa]Perm cổ | 𐍚 (k) |
---|---|
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Permyak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
- Коми-пермяцкӧй кыв ― Komi-permʹacköj kyv ― tiếng Komi Permyak
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
- Коми-Зыряна ― Komi-Zyrana ― tiếng Komi Zyrian
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Koryak
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
- Кытэг ― Kəteɣ ― Gió
Xem thêm
[sửa]Tiếng Krymchak
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- Керыч ― Kerıç ― Kerch
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ك |
Cách phát âm
[sửa]- IPA: [k]
Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
- Кёстек ― Kyostek ― làng Kostek
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ک |
Yezidi | 𐺝 |
Armenia | Կ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Курд ― Kurd ― người Kurd
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kurmanji
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ک |
Yezidi | 𐺝 (𐺝) |
Armenia | Կ (K) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
- Курманщи ― Kurmancî ― tiếng Kurmanji
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ﻙ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- Кыргызстан ― Kırgızstan ― Kyrgyzstan
Ghi chú sử dụng
[sửa]Âm vị /k/ biến thành /q/ khi đứng cạnh hậu nguyên âm (а (a), о (o), у (u) và ы (ı)) trong bản ngữ. Với từ mượn thì luôn là /k/.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | כּ |
---|---|
Latinh | K |
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái Kirin К (K) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
- Кроасиа ― Kroasia ― Croatia
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ک |
Gruzia | Ⴉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
- Китай ― Kitay ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 142
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
- Китай ― Kitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [k]
Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Ка̄т ― Kāt ― Tay
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012) “К”, trong Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО
Tiếng Mari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
- Китай ― Kitaj ― Trung Quốc
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây) А а, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ӹ ӹ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]Tiếng Mator
[sửa]Chữ cái
[sửa]К
- Chữ cái Kirin К (K) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- Кей ― Kej ― Lưỡi
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường к
Tham khảo
[sửa]- Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged
Tiếng Moksha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- Куба ― Kuba ― Cuba
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Mông Cổ | ᠻ (kh) |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К
- Chữ cái Kirin К (K) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
- Көр ― Kör ― sông Kör
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường к
Tham khảo
[sửa]- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk
Tiếng Nam Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
- Кыдат ― Kïdat ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
- Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary
Tiếng Nanai
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- Кун ― Kuun ― Sữa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (bằng tiếng Nga), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- Куйэ ― Kujə ― Bão tuyết
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
- Комитет ― Komitet ― Ủy ban
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nenets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- Ка̄ԓя ― Kāłya ― Cá
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | k |
khoa học | k |
Anh | k |
Đức | k |
Việt | c |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga.
- Китай ― Kitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]К (K)
Tham khảo
[sửa]- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 344
Tiếng Nganasan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
- Коˮ ― Koʔ ― cây vân sam
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nivkh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
- Кур ― Kur ― Vũ trụ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- Кабил ― Kabil ― nhân vật Cain trong Kinh Thánh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (bằng tiếng Nga), Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok
[sửa]Chữ cái
[sửa]К
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường к
Tiếng Oroch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- ИНАКИ ― INAKI ― CHÓ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (bằng tiếng Nga), Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Gruzia | Ⴕ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- Китай ― Kitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том I, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 565
Tiếng Rumani
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rusnak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusnak.
- Кула ― Kula ― thị trấn Kula ở Serbia
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Юлиан Рамач (2010) Руско-сербски словнїк (bằng tiếng Serbia-Croatia), tr. 357
Tiếng Rusyn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 392
Tiếng Rutul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
- Къавах ― Q:avaꭓ ― Cây bạch dương
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кь кь, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Уӏ уӏ, Х х, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Madzhid Khalilov (2007) “Rutul”, trong IDS-Rutul
Tiếng Sami Akkala
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
- Каһц ― Kahc ― Tám
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- Ке̄ ― Kjie ― Ai
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (bằng tiếng Nga), М.: Русский язык
Tiếng Selkup
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Selkup.
- Кӧд ― Köd ― Xương sườn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- André Müller (2015) Wordlist Selkup, The ASJP Database
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
- Кина ― Kina ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ Kirin cổ како (kako) viết hoa.
- Каꙁахстанъ ― Kazaxstanŭ ― Kazakhstan
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ
Tiếng Tabasaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- Кюче ― Kjuče ― Phố
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- Кә ― Kә ― Nhà
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Hebrew | כּ (k) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
- Конголуш ― Kongoluş ― Cây cơm cháy
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ﮎ |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
- Кытай ― Kytaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ﻙ |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taz
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tân Aram Assyria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tích Bá
[sửa]Mãn Châu | ᡴ |
---|---|
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku
Tiếng Tindi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
- Каву ― Kavu ― Cửa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tofa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- Кар Оорһасы ― Kar Oorһasy ― Ngân Hà
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (bằng tiếng Nga), Иркутск
Tiếng Trung Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
- Коат ― Koat ― Tay
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tsakhur
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
- Кабул ― Kabul ― Kabul
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “k”, trong Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ك |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
- Көпсү-Хөл ― Köpsü-Xöl ― hồ Khovsgol
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 33 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
- Кьаб'ышәы ― Kʼʲaḅəŝʷə ― tên nam giới Kʲʼaḅəŝʷə
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh) А а, Ə ə, Б б, БЪ бъ, В в, ВЪ въ, Г г, ГВ гв, ГЬ гь, Ѓ ѓ, Ғ ғ, ҒВ ғв, ҒЪ ғъ, ҒЪВ ғъв, ҒЬ ғь, Ҕ ҕ, Д д, ДВ дв, Џ џ, Е е, Ҽ ҽ, Ҽӏ ҽӏ, Ѕ ѕ, Ж ж, ЖВ жв, Ӝ ӝ, З з, Ӟ ӟ, ӞВ ӟв, И и, Й й, Ј ј, К к, КВ кв, КЬ кь, Кӏ кӏ, КӏВ кӏв, КӏЬ кӏь, Қ қ, ҚВ қв, ҚЪ қъ, ҚЪВ қъв, ҚЬ қь, Қӏ қӏ, ҚӏВ қӏв, ҚӏЪ қӏъ, ҚӏЪВ қӏъв, ҚӏЬ қӏь, Л л, Ӆ ӆ, Ӆӏ ӆӏ, М м, МЪ мъ, О о, Ҩ ҩ, Ө ө, Н н, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, ҪВ ҫв, Т т, ТВ тв, Тӏ тӏ, ТӏВ тӏв, У у, УЪ уъ, Ү ү, Ф ф, Һ һ, Х х, Ҳ ҳ, ҲВ ҳв, ҲЪ ҳъ, ҲЪВ ҳъв, ҲЬ ҳь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ҵ ҵ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ҹ ҹ, ҸВ ҹв, Ҹӏ ҹӏ, ҸӏВ ҹӏв, Ш ш, ШВ шв, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, ӏ ӏ
Tiếng Udi
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Armenia | Կ |
Gruzia | Ⴉ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
- Кай ― Kaj ― Ban mai
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “К”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- Кути ― Kuti ― Hổ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Udmurt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
- Китай ― Kitaj ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “К”, trong Словник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
- К tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [k]
Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Кори ― Kori ― Cá chó
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urum
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Ả Rập | ك |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
[sửa]Latinh | K |
---|---|
Kirin | К |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
- Краснодар ― Krasnodar ― Krasnodar
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- Кахси ― Kahsi ― Số hai
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- Ку ― Ku ― Núi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023) “k”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 268
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong К - к, 2024
Tiếng Yakut
[sửa]Kirin | К |
---|---|
Latinh | K |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]К (chữ thường к)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- Кытай ― Kıtay ― Trung Quốc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 20
Tiếng Yugh
[sửa]Chữ cái
[sửa]К
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in thường к
Tham khảo
[sửa]- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết cyrillic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 136 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aghul có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aghul
- Chữ cái tiếng Aghul
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghul có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Akhvakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Akhvakh
- Chữ cái tiếng Akhvakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Akhvakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aleut có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aleut
- Chữ cái tiếng Aleut
- Định nghĩa mục từ tiếng Aleut có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Aleut có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aleut có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Alutor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Alutor
- Chữ cái tiếng Alutor
- Định nghĩa mục từ tiếng Alutor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Andi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Andi
- Chữ cái tiếng Andi
- Định nghĩa mục từ tiếng Andi có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Andi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Andi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Anh Solombala có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Chữ cái tiếng Anh Solombala
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh Solombala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Archi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Archi
- Chữ cái tiếng Archi
- Định nghĩa mục từ tiếng Archi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Avar
- Chữ cái tiếng Avar
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bagvalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bagvalal
- Chữ cái tiếng Bagvalal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bagvalal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Baloch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Baloch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Baloch
- Chữ cái tiếng Baloch
- Định nghĩa mục từ tiếng Baloch có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Baloch có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Baloch có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Mansi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Mansi
- Chữ cái tiếng Bắc Mansi
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Mansi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bezhta có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bezhta
- Chữ cái tiếng Bezhta
- Định nghĩa mục từ tiếng Bezhta có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Botlikh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Botlikh
- Chữ cái tiếng Botlikh
- Định nghĩa mục từ tiếng Botlikh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Budukh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Budukh
- Chữ cái tiếng Budukh
- Định nghĩa mục từ tiếng Budukh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bukhara
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Định nghĩa mục từ tiếng Bukhara có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bulgari
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Buryat
- Chữ cái tiếng Buryat
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chamalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chamalal
- Chữ cái tiếng Chamalal
- Định nghĩa mục từ tiếng Chamalal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chukot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chukot
- Chữ cái tiếng Chukot
- Định nghĩa mục từ tiếng Chukot có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chukot có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chulym
- Chữ cái tiếng Chulym
- Định nghĩa mục từ tiếng Chulym có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chuvash có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chuvash
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Định nghĩa mục từ tiếng Dargwa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Daur
- Chữ cái tiếng Daur
- Định nghĩa mục từ tiếng Daur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dolgan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dolgan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dolgan
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Định nghĩa mục từ tiếng Dolgan có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Dukha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Enets lãnh nguyên
- Định nghĩa mục từ tiếng Enets lãnh nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Enets rừng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Enets rừng
- Chữ cái tiếng Enets rừng
- Định nghĩa mục từ tiếng Enets rừng có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Erzya
- Chữ cái tiếng Erzya
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Even
- Chữ cái tiếng Even
- Định nghĩa mục từ tiếng Even có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Định nghĩa mục từ tiếng Evenk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Godoberi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Godoberi
- Chữ cái tiếng Godoberi
- Định nghĩa mục từ tiếng Godoberi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hunzib có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hunzib
- Chữ cái tiếng Hunzib
- Định nghĩa mục từ tiếng Hunzib có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itelmen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Itelmen
- Chữ cái tiếng Itelmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Itelmen có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Itelmen có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Itelmen có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalmyk có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Kamassia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Chữ cái tiếng Karachay-Balkar
- Định nghĩa mục từ tiếng Karachay-Balkar có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karachay-Balkar có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karachay-Balkar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakalpak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karata có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karata
- Chữ cái tiếng Karata
- Định nghĩa mục từ tiếng Karata có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karelia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karelia
- Chữ cái tiếng Karelia
- Định nghĩa mục từ tiếng Karelia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kazakh
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ket
- Chữ cái tiếng Ket
- Định nghĩa mục từ tiếng Ket có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ket có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ket có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khakas
- Chữ cái tiếng Khakas
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khanty có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Khanty có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khanty
- Chữ cái tiếng Khanty
- Định nghĩa mục từ tiếng Khanty có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khinalug có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khinalug
- Chữ cái tiếng Khinalug
- Định nghĩa mục từ tiếng Khinalug có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khinalug có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khinalug có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khvarshi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Chữ cái tiếng Khvarshi
- Định nghĩa mục từ tiếng Khvarshi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koibal
- Chữ cái tiếng Koibal
- Định nghĩa mục từ tiếng Koibal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Komi cổ
- Chữ cái tiếng Komi cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Permyak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Komi-Permyak
- Chữ cái tiếng Komi-Permyak
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Permyak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Zyrian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koryak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koryak
- Chữ cái tiếng Koryak
- Định nghĩa mục từ tiếng Koryak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Krymchak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Krymchak
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Định nghĩa mục từ tiếng Krymchak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ Southern Kurdish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Southern Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurmanji có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladino
- Chữ cái tiếng Ladino
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Định nghĩa mục từ tiếng Lezgi có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Macedoni có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Macedonian oxytone terms
- Mục từ tiếng Macedoni
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mansi
- Định nghĩa mục từ đa ngữ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mari
- Mục từ tiếng Mari Đông có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mari Đông có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Mator có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Moksha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Moksha
- Chữ cái tiếng Moksha
- Định nghĩa mục từ tiếng Moksha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Altai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Mansi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Mansi
- Chữ cái tiếng Nam Mansi
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Mansi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nanai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nanai
- Chữ cái tiếng Nanai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nanai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Negidal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Negidal
- Chữ cái tiếng Negidal
- Định nghĩa mục từ tiếng Negidal có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết đa ngữ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ đa ngữ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Nenets lãnh nguyên
- Định nghĩa mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nenets lãnh nguyên có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Forest Nenets có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nga
- Chữ cái tiếng Nga
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Từ viết tắt tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 1 âm tiết
- Danh từ tiếng Nga
- Cờ vua/Tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nganasan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nganasan
- Chữ cái tiếng Nganasan
- Định nghĩa mục từ tiếng Nganasan có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nganasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nganasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nivkh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nivkh
- Chữ cái tiếng Nivkh