Bước tới nội dung

Мирнэй

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

Cách phát âm

  • IPA: [ˈmiɾnej]

Địa danh

Мирнэй

  1. Mirny (một thị trấnNga).