Bước tới nội dung

Нүөрүҥгүрү улууһа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nyøɾyŋgyɾy uluːha/

Địa danh

[sửa]

Нүөрүҥгүрү улууһа

  1. Neryungrinsky (một huyện thuộc Cộng hòa Sakha, Nga).