Эрдэнэт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈirtinitʰ/

Địa danh[sửa]

Эрдэнэт

  1. Erdenet (một thành phốMông Cổ).