аббревиатура
(Đổi hướng từ аббревиатуре)
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аббревиатура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abbreviatúra |
khoa học | abbreviatura |
Anh | abbreviatura |
Đức | abbrewiatura |
Việt | abbreviatura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аббревиатура gc
Tham khảo[sửa]
- "аббревиатура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)