авансом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

авансом

  1. Trước, từ trước.
    платить авансом — ứng tiền trước, trả tiền trước, đặt tiền trước

Tham khảo[sửa]