авторучка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авторучка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtorúčka |
khoa học | avtoručka |
Anh | avtoruchka |
Đức | awtorutschka |
Việt | avtorutrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
авторучка gc
- (Cái) Bút máy.
Tham khảo[sửa]
- "авторучка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)