агрономический
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của агрономический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agronomíčeskij |
khoa học | agronomičeskij |
Anh | agronomicheski |
Đức | agronomitscheski |
Việt | agronomitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
агрономический
Tham khảo[sửa]
- "агрономический". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)