Bước tới nội dung

адреса

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

а́дреса (ádresa)  bđv

  1. Dạng sinh cách số ít của а́дрес (ádres)

Từ nguyên 2

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

адреса́ (adresá)  bđv sn

  1. Dạng danh cách/đối cách số nhiều của а́дрес (ádres)

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Dẫn xuất từ tiếng Pháp adresse.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

адрѐса gc (chính tả chữ Latinh adrèsa)

  1. Địa chỉ
    ИП адресаĐịa chỉ IP.
    пром(ј)ена адресеThay đổi địa chỉ.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của адреса
số ít số nhiều
nom. адрѐса адресе
gen. адресе адре́са̄
dat. адреси адресама
acc. адресу адресе
voc. адресо адресе
loc. адреси адресама
ins. адресом адресама

Tham khảo

[sửa]
  • адреса”, trong Hrvatski jezični portal [Cổng thông tin tiếng Croatia] (bằng tiếng Serbia-Croatia), 2006–2025