адреса
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên 1
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]а́дреса (ádresa) gđ bđv
Từ nguyên 2
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]адреса́ (adresá) gđ bđv sn
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]адрѐса gc (chính tả chữ Latinh adrèsa)
- Địa chỉ
- ИП адреса ― Địa chỉ IP.
- пром(ј)ена адресе ― Thay đổi địa chỉ.
Biến cách
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “адреса”, trong Hrvatski jezični portal [Cổng thông tin tiếng Croatia] (bằng tiếng Serbia-Croatia), 2006–2025
Thể loại:
- Từ tiếng Nga có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Nga
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Nga
- Từ tiếng Serbia-Croatia gốc Pháp
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Danh từ giống cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có kết ngôn