азап чекген къатын
Giao diện
Tiếng Kumyk
[sửa]Danh từ
[sửa]азап чекген къатын (azap çekgen qatın)
- người tử đạo (nữ).
- Từ cùng trường nghĩa: азап кечкен адам (azap keçken adam)
Tham khảo
[sửa]- Từ điển tiếng Kumyk tại Living Dictionaries.
азап чекген къатын (azap çekgen qatın)