азербайджанец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của азербайджанец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | azerbajdžánec |
khoa học | azerbajdžanec |
Anh | azerbaydzhanets |
Đức | aserbaidschanez |
Việt | aderbaiđgianetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
азербайджанец gđ
Tham khảo[sửa]
- "азербайджанец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)