Bước tới nội dung

айланчық

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑjlɑntʃɯq/
  • Dấu gạch nối: ай‧лан‧чық

Danh từ

[sửa]

айланчық

  1. Ao.