аллах
Tiếng Karachay-Balkar[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: allax
Danh từ[sửa]
аллах
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аллах
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | alláh |
khoa học | allax |
Anh | allakh |
Đức | allach |
Việt | allakh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аллах gđ
Tham khảo[sửa]
- "аллах", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)