анархист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анархист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anarhíst |
khoa học | anarxist |
Anh | anarkhist |
Đức | anarchist |
Việt | anarkhixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
анархист gđ
- Người [theo chủ nghĩa] vô chính phủ.
Tham khảo[sửa]
- "анархист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)