анизотропный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анизотропный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anizotrópnyj |
khoa học | anizotropnyj |
Anh | anizotropny |
Đức | anisotropny |
Việt | anidotropny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
анизотропный грунт
- Đất dị hướng.
Tham khảo[sửa]
- "анизотропный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)