Bước tới nội dung

аннулировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

аннулировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ.
    аннулировать договор — hủy bỏ hiệp ước
    аннулировать долг — xóa nợ, xóa bỏ nợ
    аннулировать закон — phế bỏ đạo luật
    аннулировать решение — bẵi bỏ quyết định

Tham khảo

[sửa]