аппарат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аппарат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apparát |
khoa học | apparat |
Anh | apparat |
Đức | apparat |
Việt | apparat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]аппарат gđ
- (прибор) máy, thiết bị, dụng cụ.
- фотографический аппарат — máy ảnh
- (физиол.) Bộ, bộ máy.
- (совокупность учреждений) bộ máy, guồng máy; собир. cán bộ nhân viên.
- государственный аппарат — bộ máy Nhà nước
- научный аппарат — tài liệu tham khảo
Tham khảo
[sửa]- "аппарат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)