аритмия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của аритмия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aritmíja |
khoa học | aritmija |
Anh | aritmiya |
Đức | aritmija |
Việt | aritmiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
аритмия gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "аритмия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)