армянский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của армянский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | armjánskij |
khoa học | armjanskij |
Anh | armyanski |
Đức | armjanski |
Việt | armianxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]армянский
- (Thuộc về) AІc-mê-ni-a, AІc-mê-ni.
Tham khảo
[sửa]- "армянский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)