астрология
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của астрология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | astrológija |
khoa học | astrologija |
Anh | astrologiya |
Đức | astrologija |
Việt | axtrologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]астрология gc
Tham khảo
[sửa]- "астрология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)