атрофироваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của атрофироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atrofírovat'sja |
khoa học | atrofirovat'sja |
Anh | atrofirovatsya |
Đức | atrofirowatsja |
Việt | atrophirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]атрофироваться Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Teo lại.
Tham khảo
[sửa]- "атрофироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)