Bước tới nội dung

бабий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бабий

  1. (Thuộc về) Đàn bà, phụ nữ.
    бабийьи сказки — chuyện hoang đường, chuyện láo, chuyện bịa đặt, chuyện vớ vẩn
    бабийье лето — [đợt] trời ấm đầu thu

Tham khảo

[sửa]