багаж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của багаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bagáž |
khoa học | bagaž |
Anh | bagazh |
Đức | bagasch |
Việt | bagagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]багаж gđ
- Hành lý, hành trang.
- ручной багаж — hành lý xách tay
- сдать в багаж, отправить багажом — gửi hành lý
- сдать багаж на хранение — gửi hành lý vào kho
- .
- умственный багаж — vốn tri thức (học thức, học vấn)
- жизненный багаж — vốn (kinh nghiệm) sống
Tham khảo
[sửa]- "багаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)