багаж
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
багаж gđ
- Hành lý, hành trang.
- ручной багаж — hành lý xách tay
- сдать в багаж, отправить багажом — gửi hành lý
- сдать багаж на хранение — gửi hành lý vào kho
- .
- умственный багаж — vốn tri thức (học thức, học vấn)
- жизненный багаж — vốn (kinh nghiệm) sống
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)