бандероль
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бандероль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | banderól' |
khoa học | banderol' |
Anh | banderol |
Đức | banderol |
Việt | banđerol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
бандероль gc
- (Gói) Bưu kiện.
- посылать бандеролю — gửi theo bưu kiện
Tham khảo[sửa]
- "бандероль". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)