банкротство
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
банкротство gt
- (Sự) Vỡ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp.
- политическое банкротство — sự phá sản (thất bại) chính trị
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)