Bước tới nội dung

баптистки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Macedoni

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

баптистки (baptistki)

  1. Dạng biến tố của баптистка (baptistka):
    1. bất định số nhiều
    2. hô cách số nhiều

Tiếng Nga

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

бапти́стки (baptístki) gc đv hoặc gc đv sn

  1. Dạng biến tố của бапти́стка (baptístka):
    1. sinh cách số ít
    2. danh cách số nhiều

Tiếng Ukraina

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

бапти́стки (baptýstky)

  1. Dạng biến tố của бапти́стка (baptýstka):
    1. danh cách/hô cách số nhiều
    2. sinh cách số ít