Bước tới nội dung

бархатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бархатный

  1. (Bằng) Nhung.
  2. (перен.) (о золосе) dịu dàng, êm ái.
    бархатный сезон — mùa đẹp trời nhất

Tham khảo

[sửa]