батат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của батат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batát |
khoa học | batat |
Anh | batat |
Đức | batat |
Việt | batat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
батат gđ
- (растение) [cây] khoai lang (Ipotaea batatas).
- (клубень) [củ] khoai lang.
Tham khảo[sửa]
- "батат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)