башенная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của башенная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bášennaja |
khoa học | bašennaja |
Anh | bashennaya |
Đức | baschennaja |
Việt | basennaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
башенная градирня
Tham khảo[sửa]
- "башенная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)