безвоздушный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

безвоздушный

  1. Không có không khí.
    безвоздушное пространство — khoảng chân không

Tham khảo[sửa]