бездорожье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бездорожье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezdoróž'e |
khoa học | bezdorož'e |
Anh | bezdorozhe |
Đức | besdorosche |
Việt | bedđorogie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]бездорожье gt
- (Tình trạng) Không có đường sá, thiếu đường; (плохие дороги) đường xấu, đường khó đi.
- (распутица) [thời kỳ] đường lầy lội khó đi.
Tham khảo
[sửa]- "бездорожье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)