безусый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

безусый

  1. Không ria, không râu mép.
    перен.:
    безусый мальчишка — thằng bé miệng còn hơi sữa

Tham khảo[sửa]