бескризисный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бескризисный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beskrízisnyj |
khoa học | beskrizisnyj |
Anh | beskrizisny |
Đức | beskrisisny |
Việt | bexcridixny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бескризисный
- Không có khủng hoảng.
Tham khảo[sửa]
- "бескризисный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)