беспамятный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беспамятный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespámjatnyj |
khoa học | bespamjatnyj |
Anh | bespamyatny |
Đức | bespamjatny |
Việt | bexpamiatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
беспамятный (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "беспамятный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)