беспартийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

беспартийный

  1. Không đảng phái, ngoài đảng.
    беспартийный большевик — người bôn-sêvích ngoài đảng
    в знач. сущ. м. — người không đảng phái, người ngoài đảng

Tham khảo[sửa]