беспилотный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беспилотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespilótnyj |
khoa học | bespilotnyj |
Anh | bespilotny |
Đức | bespilotny |
Việt | bexpilotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
беспилотный (воен.)
- Không người lái, không có phi công.
- беспилотный самолё-разведчик — máy bay trinh sát (thăm dò) không người lái
Tham khảo[sửa]
- "беспилотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)