бикарбонат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бикарбонат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bikarbonát |
khoa học | bikarbonat |
Anh | bikarbonat |
Đức | bikarbonat |
Việt | bicarbonat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бикарбонат gđ (хим.)
- Bicacbônat.
- бикарбонат калия — kali bicacbônat
Tham khảo[sửa]
- "бикарбонат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)