бильярд
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бильярд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bil'járd |
khoa học | bil'jard |
Anh | bilyard |
Đức | biljard |
Việt | biliarđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бильярд gđ
Tham khảo[sửa]
- "бильярд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)