бином
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бином
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | binóm |
khoa học | binom |
Anh | binom |
Đức | binom |
Việt | binom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бином gđ (мат.)
- Nhị thức.
- бином Ньютона — nhị thức Niu-tơn
Tham khảo[sửa]
- "бином", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)