биофизика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của биофизика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | biofízika |
khoa học | biofizika |
Anh | biofizika |
Đức | biofisika |
Việt | biophidica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
биофизика gc
- Sinh vật lý học, [môn] sinh vật vật lý học.
Tham khảo[sửa]
- "биофизика". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)