бичии

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tuva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

бичии (biçii)

  1. nhỏ bé.
    Бичии уруг ам-даа чугаалап билбес.Biçii urug am-daa çugaalap bilbes.Đứa chưa biết nói.

Đồng nghĩa[sửa]