благоворный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

благоворный

  1. Tốt, lành, tốt lành, có tác dụng tốt, có lợi, thuận lợi, bổ ích.
    благоворное влияние — ảnh hưởng tốt
    благоворный климат — khí hậu tốt (lành, tốt lành)

Tham khảo[sửa]