Bước tới nội dung

благовоспитанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

благовоспитанный

  1. giáo dục, lễ phép, lễ độ.

Tham khảo

[sửa]