благодапный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của благодапный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blagodápnyj |
khoa học | blagodapnyj |
Anh | blagodapny |
Đức | blagodapny |
Việt | blagođapny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]благодапный
- Biết ơn, nhớ ơn, tri ân.
- благодапный взгляд — cái nhìn biết ơn
- быть благодапным кому-л. — biết ơn (nhớ ơn) ai
- (перен.) Có lợi có kết quả tốt, có triển vọng.
- благодапный труд — việc làm có nhiều điều lợi rõ rệt
- благодапная роль — vai đóng dễ nổi (dễ hay)
- благодапная тема — đề tài viết dễ hay
Tham khảo
[sửa]- "благодапный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)