блик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

блик

  1. Chấm (điểm, vết, vệt) sáng.
    солнечные блики играют на стене — những vệt nắng nhảy nhót trên tường

Tham khảo[sửa]