боковой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của боковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bokovój |
khoa học | bokovoj |
Anh | bokovoy |
Đức | bokowoi |
Việt | bocovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]боковой
Tham khảo
[sửa]- "боковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)