Bước tới nội dung

боковой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

боковой

  1. (Thuộc về) Sườn, hông, bên; (находящийся на боку, сбоку) [ở] bên, bên cạnh.
    боков|ой карман — túi bên
    боков|ая ветвь — cành bên
    боков|ая сторона — mặt bên, cạnh bên, phía bên
    боков|ое освещение — [sự] chiếu sáng bên

Tham khảo

[sửa]