браво
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của браво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brávo |
khoa học | bravo |
Anh | bravo |
Đức | brawo |
Việt | bravo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ[sửa]
браво
Tham khảo[sửa]
- "браво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)